Van cầu DIN Hanno thường bao gồm thân, vỏ, thân, đĩa, vòng đệm, v.v. và được thiết kế để mang lại hiệu suất bịt kín đáng tin cậy và kiểm soát dòng chảy ổn định. Trong quá trình lắp đặt, cần chú ý đến hướng dòng chảy của trung bình để đảm bảo hoạt động bình thường của van và hiệu quả bịt kín tốt.
Thân van Hanno Valve DIN Globe có thể được điều khiển bằng tay, điện, khí nén và các phương tiện khác để thực hiện việc nâng lõi van, nhằm điều khiển việc đóng mở van.
Thân và các bộ phận bên trong của DIN Globe Valve thường được làm bằng vật liệu kim loại chất lượng cao đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn Đức, như thép cacbon, thép không gỉ, v.v., để thích ứng với các áp suất làm việc, nhiệt độ và độ ăn mòn của môi trường khác nhau.
Vật liệu ghế van có thể được lựa chọn theo nhiều cách khác nhau
Phạm vi áp dụng rộng rãi
Lựa chọn vật liệu cẩn thận và từ chối cắt góc
Cấu trúc tiêu chuẩn, được chế tạo cẩn thận
Kiểm soát cấp độ nhà máy
Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, yên tâm sử dụng
(1) Van cầu DIN có cấu trúc đơn giản hơn van cổng và dễ sản xuất và bảo trì hơn.
(2) Bề mặt bịt kín không dễ bị mòn hoặc trầy xước, có hiệu suất bịt kín tốt. Không có sự trượt tương đối giữa đĩa van và bề mặt bịt kín thân van trong quá trình đóng mở nên độ mài mòn và trầy xước không nghiêm trọng, hiệu suất bịt kín tốt và tuổi thọ dài.
(3) Khi đóng mở, hành trình đĩa van nhỏ nên chiều cao của van cầu nhỏ hơn van cổng nhưng chiều dài kết cấu dài hơn van cổng.
(4) Mô-men xoắn đóng mở lớn, quá trình đóng mở tốn nhiều công sức và thời gian đóng mở tương đối dài.
(5) Khả năng cản chất lỏng cao do các kênh trung bình quanh co bên trong thân van, dẫn đến sức cản chất lỏng cao và tiêu thụ điện năng cao.
(6) Khi áp suất danh nghĩa PN của hướng dòng chảy trung bình là 16MPa, nó thường được sử dụng để chảy xuôi dòng và môi trường chảy lên từ bên dưới đĩa van; Khi áp suất danh nghĩa PN ≥ 20MPa, dòng chảy ngược thường được sử dụng và môi trường chảy xuống từ đĩa van để tăng năng lượng bịt kín. Khi sử dụng, môi chất của van ngắt chỉ có thể chảy theo một hướng và không thể thay đổi hướng dòng chảy.
(7) Đĩa van thường bị mòn khi mở hoàn toàn.
Trục của thân van cầu vuông góc với bề mặt bịt kín của đế van. Thân van có hành trình đóng hoặc mở tương đối ngắn và tác động cắt rất đáng tin cậy, khiến nó phù hợp để sử dụng làm phương tiện để cắt, điều chỉnh và tiết lưu
KHÔNG. | TÊN PHẦN | VẬT LIỆU |
---|---|---|
1 | THÂN HÌNH | ASTM A216-WCB+13Cr |
2 | ĐĨA | ASTM A105+13CR |
3 | ĐĨA ĐẠI | ASTM A276-420 |
4 | THÂN CÂY | ASTM A182-F6a |
5 | gioăng | 304+THAN CHÍN |
6 | ĐỆM XE SAU | ASTM A182-F6a |
7 | CA BÔ | ASTM A216-WCB |
8 | CA BÔ CA BÔ | ASTM A193-B7 |
9 | NÚT CA BÔ | ASTM A194-2H |
10 | ĐÓNG GÓI | than chì |
11 | GHIM | THÉP |
12 | TUYẾN MẮT BOLT | ASTM A193-B7 |
13 | TUYẾN | ASTM A182-F6a |
14 | MẶT BÍCH TUYẾN | ASTM A216-WCB |
15 | MÁY GIẶT | THÉP |
16 | HẠT | ASTM A194-2H |
17 | THÂN HẠT | THAU |
18 | BÁNH TAY | SẮT DỄ DÀNG |
19 | MÁY GIẶT TAY | THÉP |
20 | Đai ốc tay quay | THÉP |