Van cổng cỡ lớn là sản phẩm chủ lực và cao cấp của Hanno Valve tại thị trường trong và ngoài nước. Van cổng cỡ lớn của Hanno Valve áp dụng công nghệ đúc nhựa-cát, với chất lượng cao, hình thức đẹp hơn và kích thước chính xác.
Van cổng cỡ lớn của Hanno Valve thường được làm bằng vật liệu chống ăn mòn và có thể hoạt động ổn định trong nhiều môi trường ăn mòn khác nhau. Cấu trúc Van cổng cỡ lớn tương đối đơn giản, dễ bảo trì, chi phí sản xuất thấp và hiệu suất chi phí cao.
Van cổng cỡ lớn của Van Hanno được sử dụng rộng rãi trong luyện kim, hóa dầu và các lĩnh vực vận chuyển đường ống khác, phù hợp với đường ống và thiết bị có đường kính DN50-1400mm, chủ yếu dùng để cắt, không thích hợp để điều tiết.
Van cổng cỡ lớn của Hanno Valve được thiết kế đặc biệt để sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp quan trọng như luyện kim và hóa dầu, nơi cần có khả năng kiểm soát dòng chảy mạnh mẽ và đáng tin cậy. Các van này phù hợp với nhiều kích cỡ đường ống, từ DN50 đến DN1400 mm, khiến chúng phù hợp với các hệ thống và thiết bị đường ống quy mô lớn.
Chủ yếu dành cho các ứng dụng cắt, các van này vượt trội trong việc cung cấp một vòng đệm kín để ngăn chặn dòng chất lỏng một cách hiệu quả khi cần thiết. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là chúng không phù hợp với các dịch vụ điều tiết, nơi yêu cầu điều chế dòng chảy. Thiết kế của các van này đảm bảo giảm áp suất tối thiểu khi mở hoàn toàn, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu cách ly dòng chảy nhanh chóng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của hệ thống.
Trong luyện kim, Van cổng cỡ lớn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển bùn và kim loại nóng chảy, giúp duy trì hiệu quả hoạt động đồng thời giảm thiểu rủi ro ô nhiễm. Trong lĩnh vực hóa dầu, họ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý dòng dầu thô, khí tự nhiên và các sản phẩm hóa học khác nhau, đảm bảo vận hành đường ống an toàn và hiệu quả.
Cấu trúc và kỹ thuật chắc chắn của Van cổng cỡ lớn của Hanno cũng mang lại khả năng chống mài mòn và ăn mòn tuyệt vời, nâng cao tuổi thọ và độ tin cậy của chúng trong điều kiện vận hành khắc nghiệt. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn ưu tiên cho các kỹ sư và người vận hành đang tìm kiếm các giải pháp đáng tin cậy trong vận chuyển đường ống.
HÓA ĐƠN VẬT LIỆU | ||
---|---|---|
KHÔNG. | TÊN PHẦN | VẬT LIỆU |
1 | THÂN HÌNH | ASTM A216-WCB |
2 | GHẾ | ASTM A105+STL |
3 | ĐĨA | ASTM A2351-CF8M |
4 | THÂN CÂY | F51 |
5 | BONNET BONNET | ASTM A193-B7 |
6 | NÚT BONNET | ASTM A194-2H |
7 | gioăng | 316+Than chì |
8 | CA BÔ | ASTM A216-WCB |
9 | ĐỆM XE SAU | ASTM A182-F316 |
10 | ĐÓNG GÓI | PTFE |
11 | GHIM | THÉP |
12 | TUYẾN MẮT BOLT | ASTM A193-B7 |
13 | TUYẾN | ASTM A182-F316 |
14 | MẶT BÍCH TUYẾN | ASTM A216-WCB |
15 | TUYẾN HẠT | ASTM A194-2H |
16 | Ách | ASTM A216-WCB |
17 | ỐC BU LÔNG | ASTM A193-B7 |
18 | ách hạt | ASTM A194-2H |