Thân của Van cổng không nổi Hanno Valve được giấu bên trong, bề ngoài đơn giản, không chiếm quá nhiều diện tích, đặc biệt thích hợp cho các đường ống nhỏ hoặc chất lỏng có độ nhớt thấp. Thiết kế này cũng có thể làm giảm sự can thiệp của các yếu tố bên ngoài lên thân van và kéo dài hơn nữa tuổi thọ của van.
Van cổng không nâng Hanno đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng có không gian lắp đặt hạn chế, yêu cầu hiệu suất bịt kín cao và dễ vận hành, chẳng hạn như hệ thống đường ống nhỏ hoặc nơi không gian lắp đặt bị hạn chế nghiêm ngặt.
1, Nguyên lý làm việc của Van cổng gốc không tăng
Van cổng thân không nâng là thiết bị đóng mở van bằng cách xoay thân van. Khi thân van quay lên trên, đĩa van cũng nâng lên tương ứng, mở kênh chất lỏng; Khi thân van quay xuống dưới, đĩa van đi xuống và đóng kênh chất lỏng. Do có vòng đệm kim loại giữa đĩa van và đế van nên van cổng ẩn có khả năng bịt kín tốt. Ngoài ra, mô-men xoắn đóng mở của van cổng gốc giấu tương đối nhỏ giúp vận hành dễ dàng, phù hợp với nhiều môi trường và tình huống sử dụng khác nhau.
2, Đặc điểm cấu trúc của Van cổng gốc không nâng
1. Thân van: Thân van của Van cổng gốc không nâng thường được làm bằng các vật liệu như gang, thép đúc, thép không gỉ,… có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Bên trong thân van có một kênh chất lỏng, đầu vào và đầu ra của kênh được nối với đường ống.
2. Đĩa van: Đĩa van là thành phần chính của van cổng gốc ẩn, dùng để điều khiển đóng mở các kênh chất lỏng. Đĩa van thường được làm bằng chất liệu giống như thân van, có khả năng bịt kín tốt và chống mài mòn.
3. Thân van: Thân van là bộ phận nối đĩa van với tay cầm, đồng thời dẫn động việc đóng mở đĩa van bằng cách xoay thân van. Thân van thường được làm bằng vật liệu có độ bền cao như thép không gỉ để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tốt và tuổi thọ cao hơn.
4. Cấu trúc làm kín: Cấu trúc làm kín của van cổng gốc giấu chủ yếu bao gồm đĩa van và bệ van. Đế van thường được làm bằng vật liệu đàn hồi như cao su và polytetrafluoroethylene để đảm bảo vừa khít giữa đĩa van và đế van, từ đó đạt được hiệu quả bịt kín tốt.
KHÔNG. | Phần | Vật liệu |
---|---|---|
1 | Thân hình | 25L |
2 | Bề mặt ghế | 13Cr |
3 | Đĩa nêm | 25L+13Cr |
4 | hạt gốc | Thau |
5 | Thân cây | 2Cr13 |
6 | Vòng đệm | 304+Than chì |
7 | Ca bô | 25L |
8 | bu lông | A193-B7 |
9 | Hạt | A194-2H |
10 | bu lông | A193-B7 |
11 | Hạt | A194-2H |
12 | ách | 25L |
13 | đóng gói | Than chì linh hoạt |
14 | tuyến | 25L |
15 | bu lông | A193-B7 |
16 | Hạt | A194-2H |
17 | Tách | Thau |
18 | Vòng bi | GCr15 |
19 | Tuyến vòng bi | 25 # |
20 | Đai ốc khóa | 25 # |
21 | hạt gốc | 25 # |
22 | Chìa khóa | 45 # |
23 | Nhẫn | 13Cr |